100 Business Framework Dành cho CEO Tập Đoàn Tỷ Đô

Nếu bạn cũng quan tâm chủ đề này hãy cùng lướt qua danh sách 100 Business Framework mà tôi đang sử dụng cho từng mục đích khác nhau.

bởi quoc.modoro

Chào bạn! Tôi Quốc MODORO đây, rất nhiều người hỏi tôi rằng đóng vai trò là một Business Coach làm thế nào tôi có thể đưa ra được những tiêu chuẩn trong nhiều khía cạnh của doanh nghiệp và giúp cho chủ doanh nghiệp có thể trang bị đủ các kiến thức cấn thiết khi xây dựng và đóng gói doanh nghiệp. Nếu bạn cũng quan tâm chủ đề này hãy cùng lướt qua danh sách 100 Business Framework mà tôi đang sử dụng cho từng mục đích khác nhau.

Nếu bạn đang tự hỏi đâu là những Framework cần thiết nhất thì tôi sẽ in đậm nó giúp bạn.

1. Khía cạnh Chiến lược Doanh nghiệp

  1. SWOT Analysis (Phân tích SWOT)
  2. PESTLE Analysis (Phân tích PESTLE)
  3. Porter’s Five Forces (Năm áp lực cạnh tranh của Porter)
  4. BCG Matrix (Ma trận BCG)
  5. Ansoff Matrix (Ma trận Ansoff)
  6. Blue Ocean Strategy (Chiến lược Đại dương Xanh)
  7. Competitive Benchmarking (Đo lường Cạnh tranh)
  8. Business Model Canvas (Khung Mô hình Kinh doanh)
  9. OKR (Objectives and Key Results – Mục tiêu và Kết quả Chính)
  10. KPI (Key Performance Indicators – Chỉ số Hiệu suất Chính )
  11. Danh sách Toàn bộ 100 Framework
  12. Strategy Roadmap (Lộ trình Chiến lược)
  13. OGSM (Objectives, Goals, Strategies, Measures – Mục tiêu, Mục đích, Chiến lược, Đo lường)
  14. Go-to-Market Strategy (GTM – Chiến lược Tiếp cận Thị trường)
  15. Market Entry Mode Analysis (Phân tích Chế độ Thâm nhập Thị trường)
  16. Core Competency Analysis (Phân tích Năng lực Cốt lõi)
  17. Stakeholder Analysis (Phân tích Các bên Liên quan)
  18. Scenario Planning (Lập Kế hoạch Kịch bản)
  19. Value Chain Analysis (Phân tích Chuỗi Giá trị)
  20. McKinsey 7S Framework (Khung 7S của McKinsey)

2. Khía cạnh Tài chính và Vốn

  1. Financial Ratio Analysis (Phân tích Tỷ số Tài chính)
  2. Discounted Cash Flow (DCF) Analysis (Phân tích Dòng tiền Chiết khấu)
  3. Net Present Value (NPV – Giá trị Hiện tại Ròng)
  4. Internal Rate of Return (IRR – Tỷ suất Hoàn vốn Nội bộ)
  5. Break-Even Analysis (Phân tích Điểm Hòa vốn)
  6. Cost-Benefit Analysis (Phân tích Chi phí – Lợi ích)
  7. Budget Variance Analysis (Phân tích Biến thiên Ngân sách)
  8. Economic Value Added (EVA – Giá trị Kinh tế Gia tăng)
  9. Capital Structure Theory (Lý thuyết Cấu trúc Vốn)
  10. Debt Service Coverage Ratio (DSCR – Tỷ lệ Bao phủ Nợ)
  11. Cash Flow Management (Quản lý Dòng tiền)
  12. Return on Investment (ROI – Lợi tức Đầu tư)

3. Khía cạnh Marketing và Bán hàng

  1. STP Model (Segmentation, Targeting, Positioning – Phân khúc, Mục tiêu, Định vị)
  2. 4Ps of Marketing (Product, Price, Place, Promotion – Sản phẩm, Giá, Phân phối, Xúc tiến)
  3. 7P Marketing (7 yếu tố Marketing)
  4. Customer Journey Mapping/Funnel (Phễu Hành trình Khách hàng)
  5. AIDA Model (Attention, Interest, Desire, Action – Thu hút, Quan tâm, Khao khát, Hành động)
  6. Marketing Canvas (Khung Marketing)
  7. Value Proposition Canvas (Khung Giá trị Cốt lõi)
  8. Product Market Fit Canvas (Khung Phù hợp Thị trường Sản phẩm)
  9. Product Market Segment Analysis (Phân tích Phân khúc Thị trường Sản phẩm)
  10. SPIN Selling (Situation, Problem, Implication, Need-payoff – Tình huống, Vấn đề, Hệ quả, Nhu cầu)
  11. Sales Funnel Optimization (Tối ưu hóa Phễu Bán hàng)
  12. Sales Pipeline (Đường ống Bán hàng)
  13. Marketing ROI Analysis (Phân tích Lợi tức Đầu tư Marketing)
  14. Conversion Rate Tracking (Theo dõi Tỷ lệ Chuyển đổi)
  15. Customer Acquisition Cost (CAC) Report (Báo cáo Chi phí Thu hút Khách hàng)
  16. Customer Lifetime Value (CLV) Report (Báo cáo Giá trị Vòng đời Khách hàng)
  17. Net Promoter Score (NPS – Chỉ số Khuyến nghị Ròng)
  18. Customer Satisfaction Score (CSAT – Chỉ số Hài lòng Khách hàng)
  19. Customer Retention Rate (Tỷ lệ Giữ chân Khách hàng)
  20. Product Launch Roadmap (Lộ trình Ra mắt Sản phẩm)
  21. AARRR Framework (Acquisition, Activation, Retention, Referral, Revenue – Thu hút, Kích hoạt, Giữ chân, Giới thiệu, Doanh thu)
  22. Pre-Launch Marketing Framework (Khung Marketing Trước Ra mắt)
  23. Launch Metrics Dashboard (Bảng Điều khiển Chỉ số Ra mắt Sản phẩm)
  24. Post-Launch Evaluation Framework (Khung Đánh giá Sau Ra mắt)
  25. Viral Marketing Framework (Khung Marketing Lan tỏa)
  26. Product Positioning Map (Bản đồ Định vị Sản phẩm)

4. Khía cạnh Vận hành và Quản lý Quy trình

  1. Operational Dashboard (Bảng Điều khiển Vận hành)
  2. Cycle Time Analysis (Phân tích Thời gian Chu kỳ)
  3. Lean Thinking (Tư duy Tinh gọn)
  4. Six Sigma (Phương pháp Sáu Sigma)
  5. Value Stream Mapping (VSM – Sơ đồ Dòng Giá trị)
  6. Supply Chain Analysis (Phân tích Chuỗi Cung ứng)
  7. Process Capability Analysis (Phân tích Khả năng Quy trình)
  8. Total Quality Management (TQM – Quản lý Chất lượng Toàn diện)
  9. Theory of Constraints (TOC – Lý thuyết Ràng buộc)
  10. Just-In-Time (JIT – Đúng lúc)
  11. Kanban System (Hệ thống Kanban)
  12. SCRUM (Framework Quản lý Dự án Linh hoạt)
  13. Cross-Functional Launch Team Framework (Khung Nhóm Ra mắt Liên chức năng)

5. Khía cạnh Nhân sự và Quản trị

  1. Organizational Culture Assessment (Đánh giá Văn hóa Tổ chức)
  2. Employee Engagement Survey Analysis (Phân tích Khảo sát Gắn kết Nhân viên)
  3. Competency Framework (Khung Năng lực)
  4. Succession Planning (Lập Kế hoạch Kế nhiệm)
  5. Performance Appraisal System (Hệ thống Đánh giá Hiệu suất)
  6. 360-Degree Feedback (Phản hồi 360 độ)
  7. Employee Performance Metrics (Chỉ số Hiệu suất Nhân viên)
  8. Talent Acquisition Strategy (Chiến lược Thu hút Nhân tài)

6. Khía cạnh Đổi mới và Sáng tạo

  1. Design Thinking (Tư duy Thiết kế)
  2. Innovation Metrics (Chỉ số Đổi mới)
  3. R&D Effectiveness Analysis (Phân tích Hiệu quả Nghiên cứu & Phát triển)
  4. Technology Readiness Level (TRL – Mức độ Sẵn sàng Công nghệ)
  5. Open Innovation Model (Mô hình Đổi mới Mở)
  6. Stage-Gate Process (Quy trình Cổng Giai đoạn)
  7. TRIZ (Theory of Inventive Problem Solving – Lý thuyết Giải quyết Vấn đề Sáng tạo)
  8. Product Lifecycle Management (PLM) Framework (Quản lý Vòng đời Sản phẩm)
  9. Minimum Viable Product (MVP) Strategy (Chiến lược Sản phẩm Khả thi Tối thiểu)
  10. Beta Testing Framework (Khung Thử nghiệm Beta)

7. Khía cạnh Quản trị Rủi ro

  1. Risk Management Framework (ISO 31000) (Khung Quản trị Rủi ro)
  2. Risk Assessment Matrix (Ma trận Đánh giá Rủi ro)
  3. Risk Heat Map (Bản đồ Nhiệt Rủi ro)
  4. Business Continuity Planning (BCP – Lập Kế hoạch Liên tục Kinh doanh)
  5. Disaster Recovery Plan (DRP – Kế hoạch Khôi phục sau Thảm họa)
  6. Monte Carlo Simulation (Mô phỏng Monte Carlo)

8. Khía cạnh Pháp lý và Tuân thủ

  1. Regulatory Compliance Assessment (Đánh giá Tuân thủ Quy định)
  2. Due Diligence Framework (Khung Thẩm định)
  3. Contract Risk Analysis (Phân tích Rủi ro Hợp đồng)

9. Khía cạnh Công nghệ và Chuyển đổi Số

  1. Digital Maturity Model (Mô hình Đổi mới Số)
  2. IT Infrastructure Assessment (Đánh giá Hạ tầng CNTT)
  3. Technology Adoption Lifecycle (Vòng đời Áp dụng Công nghệ)

Nếu bạn thấy bài viết hay hãy chia sẻ nó đến nhiều người hơn nhé.

Please follow and like us:

Bài viết liên quan